-
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- ỨNG DỤNG
- VIDEO
Kiểu mẫu Model |
Vận tốc (m/ph) Speed ( m/min ) |
Tải trọng Load ( kg ) |
ĐBV-XR-1-50 |
5 ÷ 20 |
1000-50000
|
Kiểu mẫu Model |
Vận tốc (m/ph) Speed ( m/min ) |
Tải trọng Load ( kg ) |
ĐBV-XR-1-50 |
5 ÷ 20 |
1000-50000
|
Sản phẩm liên quan